Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LG2LV2VP
Клан для тех, кто играет не руками, а душой👆 Боты- мимо. Хлеба нету, но есть мы. Заходи к нам! Не будь как Эдгар!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+421 recently
+421 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
830,067 |
![]() |
25,000 |
![]() |
15,065 - 61,923 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 4 = 16% |
Thành viên cấp cao | 14 = 56% |
Phó chủ tịch | 6 = 24% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8U00R990R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,923 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVPG209PG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,593 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20CRC980P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,112 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0GVLRLYQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCYRU92V0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,834 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QJPLYLVPJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,130 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CY0LR0GCG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,725 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#99U8VCQUU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,817 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YCGRGVJU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,893 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90JCPJC2P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,414 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L020J2VGL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#208PR9YUPY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2L2JU0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,293 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCQLUGYP0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,133 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y0GL0UG0P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,865 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y989Q02PV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,524 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29GUPP9U8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,681 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQ09LCQPJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,539 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RP820Y9VL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,731 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RU2LVJ80V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,065 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify