Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LG9U0890
TÜRK OLAN HERKES KATILABİLİR
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+572 recently
+572 hôm nay
+74,197 trong tuần này
+572 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
493,985 |
![]() |
20,000 |
![]() |
16,000 - 37,544 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 57% |
Thành viên cấp cao | 4 = 21% |
Phó chủ tịch | 3 = 15% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9PYR228CG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,907 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QLGQQGG9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,127 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PL9QRR2LY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,549 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PR0QRJ0V9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,443 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGGU9VYPP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,000 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLJVJGJ88) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
24,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U0RQGR8R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
20,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYYURY88L) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
19,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJJLLPJY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
17,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCLP9P98V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J00GGQUY8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,248 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPQYU0P2V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,198 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92YU0RYR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU0C922VQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQGLQ9J29) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,948 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRCP0CVQR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYG082CYR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
12,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJPVLU82C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82QCQVPQ2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,069 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJRCJU8QY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ2QQV2C0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQCU9C0PP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
10,937 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJGJRLUYY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PLQ20YJ8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPVVGLCPP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,169 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify