Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LGURGLC9
«Острые козырьки» — британский криминальный клан Шелби в Бирмингеме
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+339 recently
+339 hôm nay
-67,019 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
762,126 |
![]() |
25,000 |
![]() |
546 - 53,556 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R8C8QJV0G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,556 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PG0RUGVL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,805 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PQ00L00Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8Q2LC2Q0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,759 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇾 Belarus |
Số liệu cơ bản (#YLYQQURVV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9Q80YPQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UYQ0CL9G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80GQV98QL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGQC2ULQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,553 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0GQVPU80) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VYG2LCRP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,374 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PL98VRJCG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,789 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LRJQ0989C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GUUCLC2C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,838 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#98GPPQ0P2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJG8C0UQL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,841 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GU8UGQ0R8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,264 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇦 Ceuta and Melilla |
Số liệu cơ bản (#LCP2G0JRL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20Y2Q8UYJY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,543 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L2G2GJJLY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YURYVJQQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
18,479 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify