Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LJ00080C
İçerisi Şampiyonlar ligi🐉
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-36,033 recently
-36,033 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
362,776 |
![]() |
27,000 |
![]() |
10,288 - 40,357 |
![]() |
Open |
![]() |
14 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 7% |
Thành viên cấp cao | 12 = 85% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#88JVC0VRQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,357 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQLGPJYVQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,266 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y82JQGR00) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,129 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82988LRVC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,918 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRQGJQCV2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,564 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LQ80GLRYL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,085 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229P0UJ82Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,486 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVUVVLP0L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,467 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R9CLG8C90) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,985 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRRRQCCCU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,884 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0Y99UUP9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,071 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QP0028YR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,288 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify