Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LL0RGP9R
Casual club |Goal:100k total trophies |Everyone welcome |20k=senior
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+156 recently
+280 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
513,701 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,698 - 42,234 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 20% |
Thành viên cấp cao | 21 = 70% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RLRCG9UL0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,528 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#2JVVQYGY9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,614 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQQC9J8PC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,551 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQL8PJCR0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,117 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#VL20LUCL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,046 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2Y8G0V8R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,500 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0VP2LJYY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,355 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YGV0U000P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,968 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2R9YL8VPR8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,802 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQ2RGGRPR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,145 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#2QJ0R2YGQP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,753 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇯 Djibouti |
Số liệu cơ bản (#89JV92L8V) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,604 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J9GCCY82Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,872 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVCGPYY2V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,577 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G88URR9UR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,367 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJQ92LQ8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,937 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0P22UPQ9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,572 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJGCULGPV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQVJPLLP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,280 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8G0G2UGPC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289J2099Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,414 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYJG2VGGU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,323 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QVGPC92GV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,282 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2CQQQG22) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUP99PG9L) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,629 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JVRRC9PGU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,698 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify