Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LL9PG8QQ
🐷/eventi obbligatorio |5d off = Kick |ogni volta che il club sarà full 30/30 eliminerò quello con meno contributi al club
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-71,106 recently
-71,106 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
665,606 |
![]() |
32,000 |
![]() |
12,142 - 80,501 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 47% |
Thành viên cấp cao | 6 = 31% |
Phó chủ tịch | 3 = 15% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PYPC9RYGC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,427 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LGGCV2Y9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,395 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9QGUULR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,077 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CU8C22JJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLJ9C9JQR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,580 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CYPC2929) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLR2C09P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GV820Q2LL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,310 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RQLQLGU8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,308 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2C9CYQRV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPQ08RJY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99JP2JJJV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCY808P0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8Q8GRC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20GVRRRVY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYYY828RU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,472 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8GLJ8GR20) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,526 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYRQV9L0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,142 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify