Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LLJ2GY9R
LegendaryDemons eSports|No Mega Pig = kick|5 days inactivity = kick| 🇬🇧 club
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+744 recently
-89,197 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
967,651 |
![]() |
35,000 |
![]() |
1,868 - 51,350 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇬🇧 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QQP99C9RC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGRLUVVU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,772 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇨 Ascension Island |
Số liệu cơ bản (#LC0YCLVPP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9C80QCJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U0Y9RCCU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,694 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VLVJ20LG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y88Q2QG8V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,665 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRQ8LCLP2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVPCLU8LR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,777 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y0G0PYG2U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,333 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GYR9G0P82) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,105 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGPPLCJJP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0GC89G22) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,342 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2LLYGUJQJP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ2U2YL0L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRQGV28UU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,328 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YYG989Q2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,349 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGV2VPVYV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,280 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify