Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LLR0QJ0Y
push trophies 100daily not playing 3days kick play mega pig or kick languages, 🇬🇷🇬🇧
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
446,846 |
![]() |
11,000 |
![]() |
1,845 - 41,804 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 52% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 8 = 34% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YVUP92JGL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,804 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QQQG92LL2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,810 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2JRPPV2V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,742 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L0QUCLUC2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,734 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L8J922V8U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,059 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2VQJR00J2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,818 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGYYVUJLR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,227 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JGGRYGQVJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,432 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL90UJ92J) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,753 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYR0R2R89) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,961 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCJVLVR2R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VL98UQLC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGGGPGV2J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY9R90QL9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRCRJ8GY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLC2U9UYJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUUC22J0R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPPQY9Q2P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPLLCYP9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,998 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9Q20Y2CL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,299 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCRCPJVYV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
7,147 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGQQYVRCC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,010 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUG2QG2PP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,845 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify