Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LLU20Y9Y
fazer mega cofre gasta todos os tickets/ interagir no grupo/ajuda os amiguinhos quando for necessário/5 dias fora ban❌️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+447 recently
+804 hôm nay
+0 trong tuần này
+223,135 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
996,634 |
![]() |
40,000 |
![]() |
8,669 - 63,346 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YCP20CPVY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,346 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YUQVR0YRQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,629 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RY9VUGLLG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
44,048 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#PC82YPJLL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,969 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LGY0LLJGP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,683 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89QQPQGL2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,659 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RQU0C99QG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,235 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9QU9GGY0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,950 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9GL02C9L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VYV0C2YJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,576 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QUG8QYJV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,551 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2QYPP0YV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,293 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2QUYV0C2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,161 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YL80CURYC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,632 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0YJ9UG2C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,095 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGCVC89R2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,827 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYULCQ82Y) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJGU99P9P) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,971 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C0YPQY0V) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUJRCUYJL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,669 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify