Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LLU9PLQG
DY_Jump Team (2025 06 06) 클럽 규칙: 절대 비속어&욕설& 상대 비방&비난 금지. 지인, 트로피 10000이상 장로. 공대 지정은 대표가 지정 "공대주세요"금지
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+146 recently
+50,497 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
408,261 |
![]() |
1,000 |
![]() |
449 - 38,327 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 7 = 23% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GUGG00R9L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,327 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVGRVJ9Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,806 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVGUGLVP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,161 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCJYCPP2U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,062 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GU0PGYGLC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,958 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8VLGR0PGC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,850 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9GL9YUY9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,427 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R28YURPLR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
18,166 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQVCLURVV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,104 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GU0PRCR9U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,063 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QRQVYQ2L2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,665 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRCY09U0G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,410 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#902LL92P0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJR282V9L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV2QU8V0C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJV28JCPQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVJURG2G8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8GVCRC2U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
449 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LLPPVV92R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
30,247 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L0UCVRYL2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJVUP2YG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
11,680 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify