Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LLUL90J9
Seconda accademia del club SX|Legend Team. - TikTok: saxxtiktok|YouTube: SaxxYT|Twitch: SaxxTW|Discord: saxx9004 - Join us!! |
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,425 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
896,618 |
![]() |
18,000 |
![]() |
18,565 - 59,488 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2U9YUYC80) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
59,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R22PV8LL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,226 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R8PGY0CY9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VLRLL0U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYYPJC8V0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YU8QYPVYP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,103 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#9JU02U92Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220YCY8Q0V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,868 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRL92LLGY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRJ08J0V2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJVG0RRGU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222LYUYY9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUVLVQGJ8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUVU8YYVU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPQYQC92) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLY8PUV9R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVU0C2CVL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPJRV82UL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J20JR0YGL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,575 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP0JYPV90) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGYUVQUPY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRRLUUPU2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,425 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC9VLPRPL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,699 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0UYLQ0Y8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCP2009U) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGGP0CCY8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
19,509 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUCQVGUQ8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
18,565 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify