Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LP28L9GL
Minigame✅ Sohbet✅ Kulübe katkı sağlayanlara kd verilir, mega kumbarada katkı sağlamayanın terfisi düşürülür ,küfür❌
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+57 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
259,685 |
![]() |
10,000 |
![]() |
2,172 - 58,016 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 16 = 72% |
Phó chủ tịch | 5 = 22% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#289QRVVPUP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y0YL2RR9L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,386 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8UC8RYQ0Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,120 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RL8LJQ9QP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
18,360 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#288C8UG2YG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,983 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28UUPJYYR2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
13,613 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L80GJCQ90) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
13,351 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PC0RVUG98) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,898 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q0JC9VRGU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,623 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2G2V2L2RQG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#289Q0CVYQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
9,311 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QVR8PC0U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,484 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVJC92PR9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,203 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YCJ92092V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
6,755 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LL2P0RL9Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
6,660 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RPGUYQ8UQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
6,394 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RUYVL22JP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,441 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LR82RQL0V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
4,257 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCJC2GGR0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,409 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22P88899PQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,394 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG02CCL02) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,828 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU99G0VPC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,172 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify