Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LP8URQVC
habite au 43
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-61,531 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
248,388 |
![]() |
10,000 |
![]() |
3,789 - 35,024 |
![]() |
Open |
![]() |
13 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 69% |
Thành viên cấp cao | 1 = 7% |
Phó chủ tịch | 2 = 15% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Q20QP0P8G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,024 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#80GPJ99R9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,588 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QYVQPY902) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRQJR8YY8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,545 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#2QRVRLYUPV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQCGP0QP2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
20,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CPUYYV99) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYV99GUJC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
14,303 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QR9QUPJQQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRPJGQ0YP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,816 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J82QVJJ2Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,789 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify