Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LPCG2YQR
ipadz clan in brawl stars
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-6,236 recently
-6,236 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
654,975 |
![]() |
15,000 |
![]() |
8,985 - 45,646 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28J80VQ2V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,207 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L08JJLUCJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,824 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2902RC2YU2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,777 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0CCQYPJR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG0082YQY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,136 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#2J20P88VJC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,147 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JLY2JUCP9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,203 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J2J9U9C2P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGGGR88R2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9CGVCP0J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P08CRYLR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCRPY0Q92) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,704 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q92VVG2CR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJG8LLRUY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPUU0QGJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G00PJ0UV8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LQQ80CCQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,021 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G928GP8UL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,847 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGG0J0Q89) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LP0LU2VG2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJVYR9QYV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,163 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify