Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LPCR8C0Q
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+19 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
82,154 |
![]() |
100,000 |
![]() |
401 - 28,235 |
![]() |
Closed |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 90% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R9U0YRJ8Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,235 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8PYGLJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,104 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYU0V2YPR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
4,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPQRCVU99) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
4,342 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JP822VG92) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
3,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8292RC9V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
1,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJGR9PV8J) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
1,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2LLY800V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPJLCLPPP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9RRP2RJQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
992 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLQGC09Y9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8G9YUC0Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPVU09LRY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVURGVCLJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
655 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0UGG00C8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RGUY8GQGU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0JCYJRJL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JP82YRLYU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
479 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRV8GCCV2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUP8RVYC9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLRGUU92L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
413 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9QLRQQC8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
401 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify