Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LPPY8CQ8
Hard grind = high reward———last=️✈️ ———every Season Diamond ———events min. 10 wins
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-31,359 recently
-31,359 hôm nay
+0 trong tuần này
-11,322 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,265,405 |
![]() |
30,000 |
![]() |
8,005 - 71,668 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GQL29UJV0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,668 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82VQRP20G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
56,063 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJVLVVPYU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,534 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9V8UUJVCQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,173 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82RGL2YLP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VQGY28PG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
50,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y99P0YPUQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
49,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#802Q99VLV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#888J9ULLL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P99QYYPUQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
43,002 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LVP8CJC9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ0QYCYL0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,652 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇭 Cambodia |
Số liệu cơ bản (#GQVGGVQ2C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
39,601 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2829089C8P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,944 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228UJRVVQP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,102 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQL0VQ0PU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,958 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLJ9CG9PR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
32,847 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#288RV8CGP8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
22,365 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RG2CRCUJ8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLUUJ9GCU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289RQLYJRQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JU2LVC22L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,278 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify