Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LPV29PQG
aktiv 🟢 meqa kumbara 🟢
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+7 recently
-24,229 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
665,758 |
![]() |
19,000 |
![]() |
20,803 - 53,494 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 47% |
Thành viên cấp cao | 8 = 34% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YR9VQQLYV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,494 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8Y8LRR8PP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,814 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RC89RGPP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,041 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCQ8U02RG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,037 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQJVL9LC9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,693 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJJGQCLU2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVUJUYUYU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,798 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇩 Chad |
Số liệu cơ bản (#L90YRJVGC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQQJY22PP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LP0JQC8GJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,422 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J9U9G8CJP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUJ998GPP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UUGY0PUL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLYPJC9GV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,160 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇿 Azerbaijan |
Số liệu cơ bản (#9CJRPRPQG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,347 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCLQG9RQ2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC8U9PVJ9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY0YGQ890) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,200 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGC980RUG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,369 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify