Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LPYJGPPQ
Thunderboy’s(2)|TikTok 📲 Discord ✅ Wsp 💬|+1 semana Off 👋🏼🚪|THN⚡️|Club Principal: Thunderboy’s (+80k🏆)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+647 recently
+843 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
880,763 |
![]() |
40,000 |
![]() |
6,864 - 56,081 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 18% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LGC0UQRUG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,081 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9GCLLCQQC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,677 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇴 Dominican Republic |
Số liệu cơ bản (#JGYJY22YL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
46,754 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇴 Dominican Republic |
Số liệu cơ bản (#9PJYU9LUY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,915 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇹 Austria |
Số liệu cơ bản (#R2C9C0Q99) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
42,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PCRYV9Y8V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,832 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇩 Chad |
Số liệu cơ bản (#YC29VQPVL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,720 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇴 Dominican Republic |
Số liệu cơ bản (#2QP22JP92R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUC2V2JYL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVRQJ8028) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9LJPPGQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,651 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇩🇴 Dominican Republic |
Số liệu cơ bản (#LG90R82J9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQPQP9CJY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,985 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCP0R8VC8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,500 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#RVC892JG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8QV98GV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,657 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYPY9UG9C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,647 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PJJU28VU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,628 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇴 Dominican Republic |
Số liệu cơ bản (#QGYQ00QY8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YJGVQ2R8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQYJYJP08) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,029 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUL9GQRRY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9LQR2RV9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,621 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇴 Dominican Republic |
Số liệu cơ bản (#28GUUJUQP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLPVVURYV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L02UGU2QR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,864 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify