Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LQJ9C99Q
2025年8月4日開始トプラン取りたい方お待ち!ある程度努力できる方♡現在トプラン数14個。全員が取れるよう尽力しています(*^^*)クラ凸引き抜きご法度。盟友クラブのんびりさん
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,095 recently
+1,095 hôm nay
+6,233 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,548,441 |
![]() |
70,000 |
![]() |
20,406 - 94,011 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 26 = 86% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇯🇵 ![]() |
Số liệu cơ bản (#YUQ28PYC2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
70,655 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#URLCVULQ8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
63,824 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2Y8LQUQL9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
60,499 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#282PLPUPQL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
58,509 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90RVL9J9G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
54,015 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#QJQ00CJV9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
53,704 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRPYPGVPY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
52,346 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q90J08PL2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
47,493 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYCVGP2PQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
45,106 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPP9QGVYC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
42,928 |
![]() |
President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#P9UVCJ2JR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,815 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8UGP9090Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
41,614 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#QVJV2CPUU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
41,477 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PUCJU9GJ2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
40,506 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQ8U8CPQC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
37,396 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RGYUC0YVV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
35,009 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#Q0Q2C9VCG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,797 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2G8LUR0GL8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
33,339 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG0JP02YC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
28,998 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVJV02LL9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,406 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9RLQ8YL9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
94,651 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify