Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LQP828QV
Clan competitivo orientado a la exelencia, se exige alto rendimiento y compromiso : inactividad max 4 dias subir copas y ranked
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+32 recently
+259 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
318,744 |
![]() |
2,800 |
![]() |
1,778 - 31,350 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 91% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QG0V8JQ09) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,350 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YRVCUVC8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U09C8G9Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJQ09J9CP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,000 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#GJG0Y2Y9J) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VU0VY2RVV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280RPYCJQV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,384 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#92LGC0JVV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
14,430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPCUGQ8P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY8GCVR8P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYR080U0R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VPVV2U9QC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
9,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGCLPVQ8J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
8,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JPL8QUR9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
7,653 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JGGQ8Y0PV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQURVV800) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
6,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYRVJV8QQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG29QQGC8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,726 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0GVPUCJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPV02LQ0U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,778 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify