Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LQPCQQVC
клуб для настоящих любителей Рональдо . КАК ПОЛУЧИТЬ ВЕТЕРАНА: 1)иметь мифик в ранговом; 2) Первые три человека по общим кубкам
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+19 recently
+10,865 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,235,244 |
![]() |
45,000 |
![]() |
20,049 - 84,426 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RRVPC9QJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
84,426 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇧🇳 Brunei |
Số liệu cơ bản (#8QYQGJQ2Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,036 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇱 Albania |
Số liệu cơ bản (#2VPRGR200) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
58,117 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9ULGLJQJV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,391 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇱 Mali |
Số liệu cơ bản (#RPVPVUUUR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
54,323 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVV0P0R8Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJY89ULUJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,872 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇮 Gibraltar |
Số liệu cơ bản (#PLCVVJQC0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
37,610 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇼 Botswana |
Số liệu cơ bản (#P8CLGGGCL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,271 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#208RYRY0P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQUVPQR0J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,649 |
![]() |
Member |
![]() |
🇶🇦 Qatar |
Số liệu cơ bản (#9QC9PCUJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQV8J2LC8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUVVY8CP9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
33,650 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVULUJPYJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90VGCVPVG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
29,366 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LLRPRJL0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQJJQY0L2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,049 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify