Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LR22G8CP
Čau👋🏻 vïtej v Esportu QTX. Jsme začínající Esport team který se chce dostat do topu. IG: qtx._esport | Free senior|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+13,479 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,022,599 |
![]() |
13,000 |
![]() |
13,460 - 90,002 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 4% |
Thành viên cấp cao | 18 = 75% |
Phó chủ tịch | 4 = 16% |
Chủ tịch | 🇨🇿 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8P22YVPPJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
90,002 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇸🇰 Slovakia |
Số liệu cơ bản (#GRLJVVLRL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
61,934 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP9PLCC2G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,906 |
![]() |
President |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#Y8JQJGQU9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
57,560 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#QYG9YYY8V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,009 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29UVYC29J) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,751 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RP2PYQ9UY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,391 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#8URQ0RJRC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,956 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇵 Northern Mariana Islands |
Số liệu cơ bản (#8GV9L99YL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,639 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P92Y0JJ88) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,279 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VYUP8QVC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,066 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q89CYU00) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,891 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y92V00JY0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,208 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#PJUQGLP2C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,789 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LR28CYYQ8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
36,734 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGQVGL8CC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
36,511 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9R8VVJVQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,247 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYQYJL99Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,166 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJCGG020U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,677 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9YJPV8GQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,765 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#289JGVGQ8L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,339 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JGQ82YY2U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,277 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify