Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LRG99PLU
Кто не играет мегакапилку ганд*н
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
130,061 |
![]() |
400 |
![]() |
477 - 28,621 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQG2QCPP0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
16,202 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229UYJQC8Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
9,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGC9G2RJJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
7,848 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#J0G0YG8GG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
7,340 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9G09LJGP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
6,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVJR098R9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
5,756 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9L0229UVP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,776 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22GVVUYRP0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
4,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22U8RVRUPC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
4,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QUJV09VG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,198 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28G9GJCURJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,925 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLR8LG8LP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,165 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R2828QV9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0Y9J29RY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRCLPLLLG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2L2Q29V8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ29C0V0Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,766 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29LCPVJUCY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPLCCY9LY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90P8R9820) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVV9Q8CQ2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VLLGRP8JR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
999 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JVY8RC02P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJYL0P0UU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
836 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CPP92CUPV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJ0R82Q0Y) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
703 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VRJQVLQQP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
588 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JVCYJ8GP2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQUC22082) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
477 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify