Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LRGC9QCR
bu bir devrimmi?
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+7 recently
-5,437 hôm nay
+0 trong tuần này
-999 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
877,486 |
![]() |
20,000 |
![]() |
20,238 - 51,288 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 58% |
Thành viên cấp cao | 9 = 31% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇹🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#GPVRVVCQ0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,625 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#2PVVJJQ8QY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLYLRCLRC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,494 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#YU0J9L8PL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,766 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQY0P8GV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,642 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9LJYCCQPC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,861 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2982P9PVU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,222 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R20Y8PU0G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
26,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YPC00QJP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,550 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP8RQCPYG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,447 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QP22RG0CC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJVL8QGY9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
33,580 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLJ989CPQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQVCL90) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,717 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89VRQ28UJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,201 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8UR89QRP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,553 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228RP2VJYY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,603 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQCUCL8VL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,206 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRC0QU9GU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299PRGR8Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJU98LQUG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,863 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify