Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LRGCGQ0L
YT:ShadowPlayerEfe|minigame var|etkinlik kasmayana ban|7 gün olmayana ban|kd hediye|TR milliyetçisiyiz🇹🇷🇦🇿🇰🇿🐺|küfür yok
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+451 recently
+451 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
814,471 |
![]() |
12,000 |
![]() |
12,072 - 59,705 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 3% |
Thành viên cấp cao | 26 = 86% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#UUQ8G2PQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,099 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRJ0PY0PY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,907 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CJV09ULP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,807 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYY29Y88G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,640 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUPRJGUCG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,381 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JQU0J09CG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,805 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9YL0CRYY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,519 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0Q2QUPYY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,546 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QYVYGQQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,156 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PGYPPPRL2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,660 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RJLJQ0PY0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,169 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVLGVCLUV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,082 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JJ2RG2202) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,921 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0QV22P0G) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,782 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QU2V8UVUJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,637 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CPQ2VRP29) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,297 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYVG89JQ9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
17,866 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JYJ2UUP9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
27,553 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29LLQQRGG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,418 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify