Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LRY0L8CP
be active but if you can't it's fine just play when you can I might kick you If you aren't playing at all but be nice to others
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+195 recently
+195 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
428,017 |
![]() |
10,000 |
![]() |
2,039 - 32,203 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 72% |
Thành viên cấp cao | 5 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QJ2UR9QPC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,203 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PJVYY8Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JUP9L8RG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJU0GJJVQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,309 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2CL0GLPL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,146 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2G2RUC02YV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RGU8LLPRJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q000UG80R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RL9V8JGG8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G88R9YLY2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,599 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGGGGVP9C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,548 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8UJQC0L8C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YG28PVGL2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,715 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGGU9PGYU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLPCVULQ8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQV20VQU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2LJJJ8Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,753 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVCJLPGVL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJL8VQV09) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,084 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JJJ8L0UPQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,039 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify