Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LRYQL898
メガピックちゃんととやらない人は蹴りますそしてガチバとかトロフィーは関係ないけど低すぎたりログイン全くしたなかったらリーダーが多分蹴ります
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+449 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
545,300 |
![]() |
10,000 |
![]() |
8,165 - 51,494 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QY00LRQL0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RCUU9VG0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,630 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVY8YGRCP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,933 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#J8Q02VCG2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,855 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQCPCL2RJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9LY88QVR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,271 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RYYVUYGGY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,957 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LRV8QPP8L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QVVVRQPG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,437 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UJY0RRPU2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
18,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RV888Q2L9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,140 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GC0ULJ802) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J008UC88C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCLYJ2U98) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28C8LRGYC9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRC2PVGPC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUYJ8LRUJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC0UR9VQ8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8YPUCUQL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,958 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRCJCJ8UC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,913 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU9VPY8C9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR9QUGP8Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLV9089QV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2YV8Q89R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCJ9GQUVL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,202 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28J0QCQ8CR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,917 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2URRGLVJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,565 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JJCJ0V8UP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,994 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J90UYLC0L) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVQ9PJPUY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,165 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify