Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LYL8800Q
RA|top 361🇺🇸|ig:@rayo.bs_of
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+281 recently
+530 hôm nay
+0 trong tuần này
+3,430 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
2,122,923 |
![]() |
65,000 |
![]() |
58,236 - 94,456 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VRYPCGC0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
82,580 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCQGPR8JJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
81,468 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8GGJYGP8J) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
80,580 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#PL22PP229) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
80,075 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇷 Argentina |
Số liệu cơ bản (#2QP8VLPCRY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
76,214 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#G8Q8LVUUY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
75,339 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇲 Jamaica |
Số liệu cơ bản (#288CCVLY8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
69,339 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#8GP92LR9L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
69,278 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#98C8LCVY8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
68,659 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#Q998U2ULJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
67,011 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RQRJ9JGV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
66,307 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PG29L8VLG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
63,856 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#298R2PVPG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
63,316 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#2QV9C2P9L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
60,055 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#2YR2GQJP2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
58,236 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GPLQQVC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
89,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUGJJUC9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
70,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P02C2RQPU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
68,885 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PY8VY0UL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
67,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGGPLQUY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
64,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8GJLPY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
63,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YURRGJG2V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
60,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRGJ9YV0V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
57,850 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YY9JR2UJ2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
60,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVP2YQVL8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
63,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PUCJ8VQY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
61,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VRUV2RL0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
58,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ09PUV2P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
62,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYLVP8LJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
70,294 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#99CQ0R0PC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
60,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQUJ0UV9P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
57,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUCRPYC8V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
56,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQJCYUYU8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
53,672 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGGC9UQPV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
52,268 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JV2R829G) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
42,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR8RP8GYC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
38,135 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQYGY2YGL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
37,998 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J0Q8CGVJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
63,156 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CUUPRQ0Y) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
61,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8UYPQYRU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
60,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGGURCP0J) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
51,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG9R29U28) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
40,070 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify