Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LYRCYVV2
ВК: БК Карелия Юниор
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-133,536 recently
-142,788 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
696,817 |
![]() |
30,000 |
![]() |
788 - 47,365 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 68% |
Thành viên cấp cao | 6 = 24% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#899GUJ229) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,365 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRY0P08GG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,823 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJUY9VP80) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,592 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L2GVYQL9C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,506 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#PR9JPLQ9L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,817 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P20PCLC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,932 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QCVQYVG0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,737 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRGLGYLJC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC88V80C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,103 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80UJGCY0Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLGC2G9Y8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,987 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇧 Barbados |
Số liệu cơ bản (#YPRYPUC2L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR0JLL2LV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P2CV8V0Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RV2LGP88G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVRY0GRL9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,949 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQ8LJ9R89) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
8,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QL98RQ290) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,864 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8PQ8R0LQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,387 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28G028CU02) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
788 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify