Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2P0R9GJJ0
ganhar troféus e chegar no top 3 nacional e depois no mundial🟩🟡🟥. quem não contribuir ou ficar offline +10 dias será expulso
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+234 recently
+234 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
882,896 |
![]() |
16,000 |
![]() |
6,808 - 70,022 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2CQCLL9P2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,022 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#Y8RP20U0P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,222 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PUVVU0RVV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,930 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#92U8CVURJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,512 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9PLG8Q92R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYYL0YQ2V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,604 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#9LRU2VY8P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCG2L9LJR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,501 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8UY2PUJQQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,948 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q8LV20CV8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUVV09P90) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,817 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VVU9GUU8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,008 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#YP8099LCL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,515 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVP2G08CL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ8YV2VV8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC29VJCPP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,911 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0CQC8V2Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,018 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCUCUL28L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,432 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q9Q9R00J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJCV0J89C) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
19,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC29CLPC8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJRL0CVCV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQURLJLJQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,456 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify