Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2P2R0RQ89
CLAN TOUJOURS ACTIF. EXCLUSION AU BOUT DE 10 JOURS NON ACTIF. 🇹🇷🇹🇷🇹🇷🇹🇷🐺🐺🇹🇷🇹🇷🇹🇷🇹🇷
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+517 recently
+0 hôm nay
-41,944 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
669,357 |
![]() |
25,000 |
![]() |
13,654 - 42,624 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 62% |
Thành viên cấp cao | 6 = 25% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9JJLQ208J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8900Q8VQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCPJRQYJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,014 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GGV9P8VJ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,525 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9GPQ9VGV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJPLYRCU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UPLPQPRP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQ29LU9C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVPJUYVJP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LG9L809C9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,132 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#PY88G28RG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,064 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90LPUGPGL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJPVPUCL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,672 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QP9VLQQR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,063 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYYPPJ2J2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99LVRJUVL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89RPVGG2C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,394 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVYUU8QPP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUCUCPYQV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,476 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LCY800QPP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,654 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#280GGJVGP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
72,859 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify