Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2P88P82LU
貢献度に応じて昇進○ 貢献ゼロ、ログイン3日以上放置、荒らし発見次第kickしていきます。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+17,207 recently
+17,207 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
945,125 |
![]() |
25,000 |
![]() |
14,757 - 55,645 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P8PQU2UP2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,645 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#29UC8VUYC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJCGUL8UR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,248 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G2RJGUQP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,911 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8P9Q2U20) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220Q9LLY8C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRYGGU8U0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RGPC8JP8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9QR08PG8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRQVGGRY0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPQUQGGG2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,532 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LLUVPPUQ0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLG9UPLPV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCVJCLQ90) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYR92YV2Q) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGCGCVJU2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,072 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLPQLYR29) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,055 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCVJ0QUYL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R9YVGY0Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q09LC9LC2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ20YPCCU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P28L98RPL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGCV0LQPG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQU0Y20GJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,757 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify