Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2P8RRUVJ2
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
73,660 |
![]() |
0 |
![]() |
418 - 14,568 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 25% |
Thành viên cấp cao | 19 = 67% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G8RG0P9UY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
14,568 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RQUL9YUYY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
8,989 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YRRCCJJ2V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
6,888 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQV9U2YLL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
6,245 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22VCGGL9VQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
4,757 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J082QYVV0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,628 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#222YPUU0GU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,301 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRL8PYVRU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,195 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8UQ2QCQL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,293 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYVC2RU00) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,750 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#99GJRQJC9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,464 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GJRUJ9VC0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,429 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVJJVQRRQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,371 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGV0PPL2C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,349 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2U290ULG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2VP82JL2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,218 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8QLCPVGU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,177 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRCQ0G29G) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,146 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLURQVVGP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8VJR0PQ0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
862 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGGL8V92P) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
843 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC8YRVQLJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
776 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22L9UP802Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
671 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQQ8VC2C9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J2LJQJCPY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
481 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLGU0UUVC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPCRU8RQY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUJVY9PUY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
418 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify