Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2P92UYCUP
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
51,660 |
![]() |
0 |
![]() |
404 - 17,754 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 87% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89UQP9LQ0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
17,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ9RUC8VJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
7,384 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#UPJPLQVCV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
5,171 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJRRQ2L9C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
3,208 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#299QGU2LV0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
2,396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20L202GCJC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
2,269 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P0LUG0YV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
1,928 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPR8P890L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,323 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ0C8YPC2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVJCU2Y2U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
970 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L02UJV920) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC09VGPLR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPQYCJ02G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
799 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299UPGQC2Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCJGU9JGY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQC2LYLQ8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8Q0QY2U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CLJUUQU29) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ0RG2YC9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2020RU20P9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVYRPGUYQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
410 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20YQP9QCCV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2020R2P0V2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#208JVQ0UJL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
404 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify