Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2P98JLC9U
⚠️Ако не сте активни кик от клана⚠️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2 recently
-2 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
815,419 |
![]() |
27,000 |
![]() |
19,560 - 47,645 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 88% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VY2GLVCQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,645 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇬 Bulgaria |
Số liệu cơ bản (#G2QUYCP2Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V9Y92RJG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,463 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LUUQ2GQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,067 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82Q9UULPV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LVP0L8QV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,517 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8R9JVJ02Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80JGUGV0U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJGPGJCQ9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLGURU0QC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQJPV90JV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,779 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJV8QR9Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,039 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#922LGGCLV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LV889J2G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,224 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y09LRCC8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJGPLYULV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VL2RQ9PR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9CQRJ28Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YGRJGU2R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#890JGPJV8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CG9CP90Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL29CQ99P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,918 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YVGCCL8P) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
19,560 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify