Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PCGL0LLC
NO MALA CONDUCTA/JUGAR LA MEGA HUCHA/4 DIAS INACTIVO Y KICK/JUGAR TODOS LOS EVENTOS
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+52 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,481,731 |
![]() |
45,000 |
![]() |
26,724 - 78,288 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇨🇴 ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y99VGLQPQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,288 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2PJL2U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,575 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGC2JUG82) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
70,227 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#QP8R29Q0U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
58,514 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLL0LU9PC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
56,638 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R8LV2JLYR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
55,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQLYYJRU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
55,064 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#PGRY2UVVV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
54,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ9QCJPVP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,711 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Y90JCRQ9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
50,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9YVCC908) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
49,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVQ9P0GVJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
48,027 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGVLU9CPU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
47,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ2LCUL8G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
47,485 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#228R2V0V8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
47,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQQG9RJRU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
46,910 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2URJYGV0R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
46,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8VYJ2Y9U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
45,550 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLQYGYGVR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
45,284 |
![]() |
President |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#22QYJR2RV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
44,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P28GGQQ80) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
43,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLCUYYV8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
37,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80C0QGLJ9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
34,133 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#20GGP0GUY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
33,454 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Support us by using code Brawlify