Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PCL0VJ2G
i best playerz di brawls stars 💖🔆✨👊🏻
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+286 recently
+286 hôm nay
+1,124 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
760,739 |
![]() |
20,000 |
![]() |
2,119 - 44,277 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#88RCJ9JUC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQUCJCR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CLPR08GP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29JGUYJ0P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,552 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY00G8RV9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,882 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGYG00GCU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,738 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8QY9Y2QU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCC8L8RLL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,455 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JUYVRVQJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UGGUYUUGL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,254 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PRQRJPYJY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GV2CCJUG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8UCJQ8Y9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8JGJPYY2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU08LVCC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,187 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LC2UVPY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L82G9RJJ2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,431 |
![]() |
Member |
![]() |
🇼🇫 Wallis and Futuna |
Số liệu cơ bản (#888U8RQ0U) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88JJVRC2V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,057 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGLPYUV9C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,444 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0GJGL29) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPLGQVLJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,133 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLUPLQYPV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,119 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify