Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PCYURQQ2
Bienvenidos a THR 1|Megapig|15 🎟️|AFK 3 🚩|Grupo WhatsApp|Copas y Ranks
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+123 recently
+1,353 hôm nay
+0 trong tuần này
+3,309 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,445,474 |
![]() |
45,000 |
![]() |
26,849 - 73,574 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇻🇪 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8CGU2CYYY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYR0CYJQP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
66,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P2UUYUV9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,963 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QJJU9RRC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
60,508 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG8JVLQLP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
56,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q298LQQYL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
55,140 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#GJCQV92QC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
53,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8YRYCL2V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
49,016 |
![]() |
President |
![]() |
🇻🇪 Venezuela |
Số liệu cơ bản (#L89G880VP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
46,551 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2229QV08LU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
46,444 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#2YQGJP0PU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
45,502 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRQ9P9GUV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
44,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLL8CJQJL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
42,957 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82P0Y98R8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
40,263 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVJR008UL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
39,677 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCRCUYYGP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
35,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8G08UPYQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
35,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRGVPQCGV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
34,885 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88YU9Y2V8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
32,453 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇴 Colombia |
Số liệu cơ bản (#GG0VY8LYR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
26,849 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify