Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PG9LJQRV
Bonjour dans ce club on joue collectif donc n’hesitez pas a venir ! Attention cependant a faire la megatirelire sinon c la 🚪
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+326 recently
+326 hôm nay
+7,194 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
419,662 |
![]() |
1,000 |
![]() |
1,148 - 35,330 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YYPQL9UUQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,004 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2L02R822YU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,370 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇮 Côte d’Ivoire |
Số liệu cơ bản (#2R8LL9G90Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VC28VQ80) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQJJ9RLP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JC0YGJJU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRG02RQCG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,555 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GV899UGG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUVYV0QYL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92YUY8V0U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P0VJ888L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,310 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RCCRRGPC0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCP2P8CJV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2809Q8J28C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ9PGVCJP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
17,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLUULLGVL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
16,510 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUVQPQ0LJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYYQ2RQPP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,184 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU2Q2CQQ0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
3,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL9LG0ULG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,869 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJ2PG9L0G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,763 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L090L28CQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,135 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify