Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PGPJ9PV2
Sigma🤫🧏
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+213 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,076,821 |
![]() |
25,000 |
![]() |
7,833 - 83,528 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#29YJVUQVV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
83,528 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L0R9YP00L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
60,506 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#L0CCC9GV8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,656 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y0V90CU2U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C98P2RLLU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,889 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JU92JP8Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q02YQGJJ0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,557 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9JJ90JGC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,137 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQPGG9P9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
38,458 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9LL9U299) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
38,384 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#Q09GC8P2Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
37,186 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JPRRUYY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,348 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0Q8GLPUY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,985 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYR2JQCLR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,687 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2JQQJJQU9P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V2PGL9UY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0VRRPRJ9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
31,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRUVU02CL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,661 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#GCR9Y88QQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,564 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRUC8PR0P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UQRR2P22) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJL2CJJ8C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,164 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y898RC08R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQG0R9GV0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
27,398 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#L9VPQJ09P) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
26,717 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2228229JL2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,155 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JPPGRJ2RP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,833 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify