Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PJ00LU20
ここは本部ですトロが足らない人はもう一個のサブの方に入って下さい 1ヶ月ログインしてないとキックしちゃうかもしれないかもしれない
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+15,408 recently
+0 hôm nay
+18,576 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
987,305 |
![]() |
22,000 |
![]() |
22,393 - 66,696 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 28 = 93% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L8JGUJPJ2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,696 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LGC2LCYLL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VVVJV8GG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,765 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGG0GJUPY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JYVYL8Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,889 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0LCRL2Y2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,719 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2CGJYQPR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0L9PV0LR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8R9Q22PY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJY9RLQJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29PQRLGQ9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,933 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GYGQYQQY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VCLQ22CJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#992JPQG2J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,446 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VP9U0U0J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,832 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQV2CRU2C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PQU88RYU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,275 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9QL02Y0G) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L282PRGLJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCLQ02CVL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
24,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUQJYG98R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
23,275 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P92Y0JGU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGQ9P89UC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,186 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify