Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PJ0V29VV
100k üstü gelsin 😝
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+32 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
245,501 |
![]() |
15,000 |
![]() |
449 - 23,556 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 4 = 16% |
Thành viên cấp cao | 18 = 75% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#80LQ2QJUY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82PCVQR9R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,458 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JPG82LUP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,349 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2UYGQC0GL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,328 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22G22GQR9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
17,480 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QUGYPLVC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,478 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRLVJVJ0G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
13,822 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22GPQU9CC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
13,572 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20QCL0P0CL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,078 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQLR0JUVV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,473 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQ0VPLCP9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,233 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GU990PPUG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VYU9CL88) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,025 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCLCP9LQR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
7,928 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU0C8UL0R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,857 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LGJV8P0Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,008 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU8U8P8RJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,862 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRRQQ9VUG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,852 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YLP2RQYVV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
6,349 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR0VC9LUG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,349 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8892LGGQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU2ULQ9CG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUJ2VQPVG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
477 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR2G9YQ9L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
449 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify