Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PJL90LJ2
3 Dias Off = Expulsos 🚫🚫
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+79 recently
+123 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
682,709 |
![]() |
28,000 |
![]() |
22,410 - 46,164 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 70% |
Thành viên cấp cao | 3 = 15% |
Phó chủ tịch | 2 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GJLYLVQ2G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,164 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#G9L8RC9JP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#920L9P2RL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,943 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92YQC9JU8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
44,617 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#GRJV9JVQ8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,877 |
![]() |
Member |
![]() |
🇱🇺 Luxembourg |
Số liệu cơ bản (#P0UPRYPYY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,509 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYGQG0QCQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPJQYP8UY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y99GP92JR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRPUL2JL9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,739 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#8UVP808CY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,253 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R8GVJQCCP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,015 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG0QU299R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,649 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#GJJ9JYPCL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJLQCR0Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,269 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLUQVRQU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,568 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGQRGGRJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGCPCPU9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,266 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGVVJG8GU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,029 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQJUU08P0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,410 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Support us by using code Brawlify