Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PJUG9Q2Y
戰隊活動請打滿,末位淘汰制,參考範圍:杯數、活躍度 。戰隊活動前三名者可升職
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,128 recently
+2,942 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
768,469 |
![]() |
15,000 |
![]() |
13,149 - 44,287 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQCJYRYGC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,290 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2Q2Q8PV2UY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GRL9C98Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,353 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2000RUQYJC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQCCPCPP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,102 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUR8PUP2Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,993 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PP0Q9C0U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,820 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RGLUU9P0U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG9JY8GUV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,149 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPP0RL09V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
21,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVVRCVU8U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,283 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify