Số ngày theo dõi: %s
#2PLGVRYGQ
EDGAR THE BEST
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-4 recently
+0 hôm nay
+8,670 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
Cúp | 556,525 |
Yêu cầuSố cúp cần có | 30,000 |
Phạm vi cúpPhạm vi số Cúp | 555 - 33,957 |
Type | Open |
Thành viên | 30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | IL PERFIDO |
Số liệu cơ bản (#8JGJVGL98) | |
---|---|
Position | 1 |
Cúp | 33,957 |
Vai trò | Vice President |
Số liệu cơ bản (#8UR9QQ9Q2) | |
---|---|
Position | 2 |
Cúp | 32,759 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2VQRJ8QGV) | |
---|---|
Position | 7 |
Cúp | 26,346 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2P8LG2YPL) | |
---|---|
Position | 8 |
Cúp | 25,373 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2QY988JR2) | |
---|---|
Position | 10 |
Cúp | 22,310 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2RUUVJ02J) | |
---|---|
Position | 11 |
Cúp | 21,651 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#L0UYLUGRQ) | |
---|---|
Position | 12 |
Cúp | 20,957 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#8JYR0U2RQ) | |
---|---|
Position | 13 |
Cúp | 20,647 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#P0CV9CJ9R) | |
---|---|
Position | 14 |
Cúp | 19,224 |
Vai trò | President |
Số liệu cơ bản (#GQVQ809VC) | |
---|---|
Position | 15 |
Cúp | 19,028 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#8Q9QYCJVC) | |
---|---|
Position | 16 |
Cúp | 18,813 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2R9PRV988) | |
---|---|
Position | 17 |
Cúp | 18,350 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#L8UR020QJ) | |
---|---|
Position | 18 |
Cúp | 18,229 |
Vai trò | Vice President |
Số liệu cơ bản (#89G82C9JJ) | |
---|---|
Position | 20 |
Cúp | 17,921 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#Q2VLG2CQ9) | |
---|---|
Position | 21 |
Cúp | 16,750 |
Vai trò | Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJJ90YPQ) | |
---|---|
Position | 22 |
Cúp | 16,191 |
Vai trò | Vice President |
Số liệu cơ bản (#GV09QUGV8) | |
---|---|
Position | 23 |
Cúp | 14,882 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#P8JRPQ0G8) | |
---|---|
Position | 24 |
Cúp | 8,316 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#GQ8GYP8Q9) | |
---|---|
Position | 25 |
Cúp | 6,303 |
Vai trò | Senior |
Số liệu cơ bản (#YJQQVLLR9) | |
---|---|
Position | 26 |
Cúp | 5,134 |
Vai trò | Vice President |
Số liệu cơ bản (#JQUQ2C2VJ) | |
---|---|
Position | 27 |
Cúp | 4,842 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#JV0LPUGLR) | |
---|---|
Position | 29 |
Cúp | 839 |
Vai trò | Member |
Support us by using code Brawlify