Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PLLRLVGC
Frozen inhalieren / 7 days off = Kick / Aktiv Clan Aufträge machen! / Mind. Gold l
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+19,307 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-12,596 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
743,845 |
![]() |
16,000 |
![]() |
10,823 - 61,780 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8PUGPRJCU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VULR09QC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CPCVYULLQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,996 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGYPC2YP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y0JQPQ8V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,263 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88CJL8VVL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,351 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#802P02YVR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCLQV2RL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,030 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YRC8PGJ8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,626 |
![]() |
Member |
![]() |
🇱🇦 Laos |
Số liệu cơ bản (#2LJCC2RLJ2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,952 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJQY0P8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,666 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8CV9G0YQ2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,171 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YY9P2VGVC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQRJQCG2P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL0YUQJPY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCYY82RPG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJ8C98LV2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJCQ9LVVY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8G2C9PL0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,399 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇮 Burundi |
Số liệu cơ bản (#R09YYJYJG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYCQ0RL9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,042 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82JC29RLR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQ0Y8YQ22) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YGRVQGV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,662 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQGGRRULU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,656 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCU0R0V0J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8RP89CJ2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CYU008PY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,823 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify