Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PLPJ8QCJ
REGRAS:(respeitar os menbros)(5 dias off e expulso)(Foco nos eventos)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+27 recently
+392 hôm nay
+93,964 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,263,408 |
![]() |
30,000 |
![]() |
20,701 - 71,077 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VYUGY0UQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
64,177 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L2P0YU0CP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
58,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQC88UQ9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPY8GYQC8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
45,752 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GJCQY22L2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJCLUGY9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,765 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPPQL099J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGRL9RCGL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90PV2RRPV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
39,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGGUQPU08) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
38,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPU2QQL2P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
38,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V2VR9LL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLGGV00PJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YUU0VCPL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG892C9UC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
35,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9CC2RPRC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,655 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2922QLC9JJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUJ8R2VC2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R98L0GP0L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,282 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P90Y8C099) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
22,260 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JUYG2L0LU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,701 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify