Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PLPRQUYP
viva el metal (odiamos a los main fang NO se acepta santis)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+90 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
266,836 |
![]() |
5,500 |
![]() |
6,279 - 27,832 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 82% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#U8J9YCV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,832 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U82L8LC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
27,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22GQRYP90) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
16,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCL2PYRGY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
16,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGCQ08GCL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY0GP2GGP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQGLLYYRU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
12,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YL09QCLC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRYPYR9UG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q220YCYP9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
11,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YU8UQJGPG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQYLGY09) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,430 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LCUQY99UR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC00GVUGC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
8,256 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q0Q0GVC0R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0JUGQ0JL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
7,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9VYPYCUL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,619 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R9JGU090L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,104 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8PJ2YGUQY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8GY08P8L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQYLY9L0C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
6,376 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify