Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PLY0YPRC
faça +5 wins no megacofre e tudo bem/não fez é ban/ 5 dias off ban
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+395 recently
+436 hôm nay
+0 trong tuần này
-16,996 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
836,315 |
![]() |
15,000 |
![]() |
15,007 - 55,442 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y88QG0CGY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVRPURG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,870 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8LVVCQJ29) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,800 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9RRQ2LJ89) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,799 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8C8VPY20) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90GV0RG22) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQL0LUR8R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRRLG0PGU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVY22G0L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPCPVVQYQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9VJG8GJ0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80VV22QY9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2VCLVCJC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJQ0PU0LU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GG0LVVG2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229GC2QUU8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCRQ2CRYV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,999 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89VGCVG8Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CGP8UP9QL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,900 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#282YPGQJJG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89JCU8902) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80LV2LUCC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
19,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYC2YQQPJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYC9PVYVG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
15,007 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify