Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2PPLRVCGC
Club para jugadores activos hacer equipo para ayudar a los demas del club si no jugas chancha expulsado 12 días OFF expulsado
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+127 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
529,071 |
![]() |
8,000 |
![]() |
5,984 - 48,305 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GG92UCLPY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG8GVQPU2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,245 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R028CJU0Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,535 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L2JC88R02) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VG2G0VUPU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,438 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR2PL0VQJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,042 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QYLYQPGPR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9ULQGY2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVQPYYU9Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,625 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q9VPY0GQY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RV02JYVGR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,149 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QL829R9UQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,550 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LG8RULGG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,229 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR0PLJC2P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,205 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22VQ8VL9C8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,717 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q9RVQ00G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,324 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG9LQ29CC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,649 |
![]() |
Member |
![]() |
🇾🇪 Yemen |
Số liệu cơ bản (#2Q0JLUPGRV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YY0U9RJUG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JQ28VR2G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,342 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CLPYC90V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9920GP8L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VR0URYY9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,959 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPCCUY0LY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,907 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCCQVYU28) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,446 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GR8UG928L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV8QYL2R8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0Y9YR2C8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ8GL22PR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,984 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify